Có 1 kết quả:

同甘共苦 tóng gān gòng kǔ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄢ ㄍㄨㄥˋ ㄎㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shared delights and common hardships (idiom); to share life's joys and sorrows
(2) for better or for worse

Bình luận 0